XieHanzi Logo

履行

lǚ*xíng
-thực hiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác, thân thể)

15 nét

Bộ: (đi, bước đi)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 履 (lǚ) bao gồm bộ 尸 (xác) và phần âm 吕 (lǚ), có nghĩa bao hàm là sự mang hoặc thực hiện.
  • Chữ 行 (xíng) đại diện cho hành động đi hoặc thực hiện.

履行 (lǚxíng) có nghĩa là thực hiện, thi hành.

Từ ghép thông dụng

履行

/lǚxíng/ - thi hành, thực hiện

履历

/lǚlì/ - lý lịch

旅行

/lǚxíng/ - du lịch