屡次
lǚ*cì
-nhiều lầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
屡
Bộ: 尸 (xác, thân thể)
12 nét
次
Bộ: 欠 (thiếu, không đủ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '屡' có bộ '尸' chỉ về thân thể hoặc một vật gì đó nằm ngang, kết hợp với các nét khác tạo thành âm thanh và nghĩa tổng hợp là sự xuất hiện liên tục.
- Chữ '次' có bộ '欠' nghĩa là thiếu, thường chỉ sự không đủ hoặc một thứ kém hơn. Kết hợp với các nét khác để chỉ thứ tự hay lượt.
→ Từ '屡次' có nghĩa là nhiều lần, thường xuyên.
Từ ghép thông dụng
屡次
/lǚ cì/ - nhiều lần, thường xuyên
屡屡
/lǚ lǚ/ - lặp đi lặp lại
屡见不鲜
/lǚ jiàn bù xiān/ - thường thấy, không có gì mới mẻ