展望
zhǎn*wàng
-nhìn về tương laiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
展
Bộ: 尸 (xác chết, thi thể)
10 nét
望
Bộ: 月 (mặt trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 展: Bao gồm bộ 尸 (xác chết) và chữ 𠂉 (nghĩa là mở ra). Kết hợp lại, nó có nghĩa là mở rộng, triển khai.
- 望: Gồm bộ 月 (mặt trăng) và chữ 亡 (mất, không còn), biểu hiện ý nghĩa nhìn xa, trông mong.
→ 展望: Triển khai nhìn về phía trước, có nghĩa là hy vọng hoặc dự kiến cho tương lai.
Từ ghép thông dụng
展览
/zhǎnlǎn/ - triển lãm
展览会
/zhǎnlǎnhuì/ - hội chợ triển lãm
展现
/zhǎnxiàn/ - trình bày, thể hiện
希望
/xīwàng/ - hy vọng
失望
/shīwàng/ - thất vọng
盼望
/pànwàng/ - mong đợi