XieHanzi Logo

展开

zhǎn*kāi
-mở ra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác, thi thể)

10 nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '展' gồm bộ '尸' (xác, thi thể) và phần bên phải biểu thị sự mở rộng.
  • Chữ '开' gồm bộ '廾' (hai tay) biểu thị hành động mở ra hoặc bắt đầu.

'展开' có nghĩa là mở rộng ra, phát triển hoặc giải thích chi tiết.

Từ ghép thông dụng

展开

/zhǎn kāi/ - mở rộng, triển khai

展开图

/zhǎn kāi tú/ - biểu đồ triển khai

展开讨论

/zhǎn kāi tǎo lùn/ - mở rộng thảo luận