XieHanzi Logo

居然

jū*rán
-bất ngờ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác chết, thân thể)

8 nét

Bộ: (lửa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 居: Bên trái là bộ '尸' có nghĩa là xác chết hoặc thân thể, gợi ý về sự ngồi hoặc ở yên một chỗ.
  • 然: Bên dưới là bộ '灬' có nghĩa là lửa, phía trên là các nét chỉ âm thanh hoặc tiếng kêu, tạo thành nghĩa là như vậy, đúng như thế.

居然: Diễn tả sự ngạc nhiên khi một điều gì đó xảy ra ngoài dự đoán, thường là theo chiều hướng tích cực.

Từ ghép thông dụng

居住

/jū zhù/ - cư trú

居室

/jū shì/ - phòng ở

天然

/tiān rán/ - tự nhiên