居住
jū*zhù
-cư trú, sốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
居
Bộ: 尸 (xác chết, cái xác)
8 nét
住
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 居: Phía trên là bộ 尸 (xác chết), phía dưới là bộ 古 (cổ), tạo cảm giác về một nơi cổ xưa, nơi con người cư trú.
- 住: Bộ 亻 (người) chỉ ý nghĩa liên quan đến người, kết hợp với chữ 主 (chủ) để chỉ việc sống hoặc cư trú.
→ 居住: Chỉ việc sống hoặc cư trú ở một địa điểm cố định.
Từ ghép thông dụng
居住
/jūzhù/ - cư trú
居民
/jūmín/ - cư dân
居所
/jūsuǒ/ - nơi cư trú