XieHanzi Logo

局部

jú*bù
-phần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thi thể)

7 nét

Bộ: (thành phố, phường)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '局' có bộ '尸' thể hiện hình dáng của một thi thể, gợi ý đến không gian nhỏ hoặc phòng trong nhà.
  • Chữ '部' có bộ '邑', thường liên quan đến các khu vực hoặc vùng lãnh thổ, kết hợp với các nét khác để tạo ra ý nghĩa về một phần trong tổng thể.

局部 có nghĩa là 'một phần' hoặc 'khu vực cụ thể' trong tổng thể.

Từ ghép thông dụng

局部

/júbù/ - cục bộ, một phần

局势

/júshì/ - tình hình, cục diện

部门

/bùmén/ - bộ phận, phòng ban