局势
jú*shì
-tình hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
局
Bộ: 尸 (xác chết)
7 nét
势
Bộ: 力 (sức mạnh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 局: Kết hợp các thành phần 尸 (xác chết) và 口 (miệng) để tạo ra ý nghĩa về một tình huống hoặc cục diện. Tượng hình một cái hộp hoặc phòng.
- 势: Kết hợp các thành phần 力 (sức mạnh) và một biến thể của chữ '卩' để thể hiện sức mạnh, thế lực hoặc chiều hướng phát triển của sự việc.
→ 局势 đề cập đến tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể, thường là về chính trị hoặc xã hội.
Từ ghép thông dụng
局势
/júshì/ - tình hình
局部
/júbù/ - cục bộ
权势
/quánshì/ - quyền lực