尽快
jǐn*kuài
-càng sớm càng tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
尽
Bộ: 尸 (xác, thi thể)
6 nét
快
Bộ: 心 (tim)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 尽 (tận) có bộ xác (尸) và phần dưới là chữ 'nhỏ' (小), thể hiện hết mức, toàn bộ.
- Chữ 快 (khoái) có bộ tâm (心) và chữ 'qua' (夬), tượng trưng cho cảm giác nhanh chóng, vui vẻ.
→ Cụm từ '尽快' có nghĩa là làm nhanh nhất có thể, làm hết sức để đạt được sự nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
尽快
/jǐnkuài/ - nhanh nhất có thể
尽力
/jìnlì/ - dốc sức
快乐
/kuàilè/ - vui vẻ