XieHanzi Logo

尸体

shī*tǐ
-xác chết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác)

3 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '尸' là hình ảnh của một xác, tượng trưng cho sự bất động hay trạng thái nằm. Trong các văn bản cổ, nó thường gắn với hình ảnh một người chết.
  • Chữ '体' gồm bộ nhân (亻) tượng trưng cho con người, kết hợp với phần còn lại để chỉ về cơ thể, hình dạng hay cấu trúc của một người.

Từ '尸体' có nghĩa là xác chết, thể hiện một cơ thể không còn sự sống.

Từ ghép thông dụng

尸体

/shītǐ/ - xác chết

尸检

/shījiǎn/ - khám nghiệm tử thi

尸骨

/shīgǔ/ - hài cốt