XieHanzi Logo

尴尬

gān*gà
-xấu hổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác chết)

12 nét

Bộ: (xác chết)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 尴 và 尬 đều có bộ 尸 (xác chết) làm bộ thủ, thể hiện sự liên quan đến trạng thái không thoải mái.
  • Chữ 尴 có thêm các nét thể hiện sự khó xử và bối rối, giống như một tình huống không rõ ràng.
  • Chữ 尬 kết hợp các nét tạo ra cảm giác lúng túng.

尴尬 có nghĩa là cảm giác bối rối hoặc lúng túng trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

尴尬

/gān gà/ - xấu hổ, lúng túng

尴尬症

/gān gà zhèng/ - chứng bệnh xấu hổ

处于尴尬

/chǔyú gān gà/ - ở trong tình trạng xấu hổ