XieHanzi Logo

就职

jiù*zhí
-nhậm chức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (yếu, khập khiễng)

12 nét

Bộ: (tai)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 就: Ký tự này có bộ '尢' (yếu) kết hợp với các nét khác để tạo thành nghĩa tổng thể là 'đạt được' hoặc 'tiến tới'.
  • 职: Ký tự này có bộ '耳' (tai), kết hợp với các nét khác để chỉ công việc hoặc chức vụ, ý nói công việc cần sự lắng nghe, chú ý.

就职: Ý nghĩa tổng thể là 'nhận chức', ám chỉ việc bắt đầu một công việc hoặc vị trí công tác mới.

Từ ghép thông dụng

就业

/jiùyè/ - tìm việc làm

就位

/jiùwèi/ - vào vị trí

职员

/zhíyuán/ - nhân viên