就业
jiù*yè
-việc làmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
就
Bộ: 尢 (què, khập khiễng)
12 nét
业
Bộ: 业 (nghề nghiệp)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 就: Ký tự này có phần '尢' có nghĩa là què, và phần '京' chỉ âm đọc. Từ này thường chỉ việc tiến hành một hành động, tiếp cận hoặc hoàn thành.
- 业: Ký tự này thể hiện ý nghĩa nghề nghiệp, công việc. Cấu tạo đơn giản với ba nét ngang đại diện cho sự liên tục, bền vững của một công việc.
→ 就业 có nghĩa là tìm được việc làm, tham gia vào công việc hoặc nghề nghiệp.
Từ ghép thông dụng
就业机会
/jiùyè jīhuì/ - cơ hội việc làm
就业市场
/jiùyè shìchǎng/ - thị trường lao động
就业指导
/jiùyè zhǐdǎo/ - hướng dẫn nghề nghiệp