尤其
yóu*qí
-đặc biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
尤
Bộ: 尢 (què, khập khiễng)
4 nét
其
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 尤 có bộ 尢 chỉ sự khập khiễng, nhưng trong từ này nó có nghĩa là đặc biệt hay nổi bật hơn.
- 其 có bộ 八, thường dùng để chỉ một phần, và trong từ này có nghĩa là của nó, thường dùng để nhấn mạnh.
→ 尤其 có nghĩa là đặc biệt, nhấn mạnh rằng một điều gì đó nổi bật hơn hẳn so với những thứ khác.
Từ ghép thông dụng
尤其是
/yóu qí shì/ - đặc biệt là
尤其重要
/yóu qí zhòng yào/ - đặc biệt quan trọng
尤其喜欢
/yóu qí xǐ huān/ - đặc biệt thích