XieHanzi Logo

尝试

cháng*shì
-thử

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

9 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 尝: Bao gồm bộ '小' (nhỏ) và phần âm thanh '尚'. Thường liên quan đến hành động thử nghiệm hoặc nếm thử.
  • 试: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) và phần '式', thể hiện việc thực hiện một hành động hoặc kiểm tra thông qua lời nói.

尝试: Thực hiện hành động thử nghiệm hoặc kiểm tra.

Từ ghép thông dụng

尝试

/chángshì/ - thử nghiệm

品尝

/pǐncháng/ - nếm thử

测试

/cèshì/ - kiểm tra, thử nghiệm