小吃
xiǎo*chī
-đồ ăn nhẹThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
吃
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小: Hình dạng của chữ giống như một thứ gì đó nhỏ bé.
- 吃: Có bộ '口' chỉ ý nghĩa liên quan đến miệng, và phần còn lại giúp liên tưởng đến hành động ăn uống.
→ 小吃 có nghĩa là đồ ăn nhẹ hoặc đồ ăn vặt, thường là những món ăn nhỏ, dễ ăn.
Từ ghép thông dụng
小吃店
/xiǎochīdiàn/ - quán ăn vặt
小吃街
/xiǎochījiē/ - phố ăn vặt
夜市小吃
/yèshì xiǎochī/ - đồ ăn vặt chợ đêm