封闭
fēng*bì
-niêm phongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
封
Bộ: 寸 (tấc)
9 nét
闭
Bộ: 门 (cửa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '封' bao gồm bộ '土' (đất) và bộ '寸' (tấc), biểu thị một cái gì đó được đóng lại hoặc phong lại trên đất.
- Chữ '闭' có bộ '门' (cửa) và bộ '才', cho thấy ý nghĩa của việc đóng cửa hoặc ngăn chặn.
→ Kết hợp lại, '封闭' mang ý nghĩa của việc đóng cửa hoặc phong kín.
Từ ghép thông dụng
封闭
/fēngbì/ - đóng kín
封锁
/fēngsuǒ/ - phong tỏa
密闭
/mìbì/ - kín hoàn toàn