封锁
fēng*suǒ
-phong tỏaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
封
Bộ: 寸 (tấc, đơn vị đo lường)
9 nét
锁
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 封: Gồm bộ '寸' (tấc) và bộ '土' (đất), thể hiện hành động phong ấn, đóng kín một khu vực hoặc không gian.
- 锁: Gồm bộ '钅' (kim loại) và bộ '夋', biểu thị một vật dụng bằng kim loại dùng để khóa hoặc bảo vệ.
→ 封锁: Hành động phong tỏa, khóa chặt một khu vực, thường để kiểm soát hoặc ngăn chặn sự di chuyển.
Từ ghép thông dụng
封闭
/fēngbì/ - phong bế, đóng kín
解锁
/jiěsuǒ/ - mở khóa
锁门
/suǒmén/ - khóa cửa