XieHanzi Logo

寿命

shòu*mìng
-tuổi thọ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

寿

Bộ: (đo lường)

7 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '寿' kết hợp từ '寸' (đo lường) và phần trên '士' (người học sĩ) để chỉ tuổi thọ của một người.
  • '命' bao gồm '口' (miệng) và '令' (ra lệnh) ý chỉ mệnh lệnh của cuộc sống.

寿命 ý chỉ tuổi thọ, thời gian sống của một người.

Từ ghép thông dụng

长寿

/chángshòu/ - trường thọ

寿星

/shòuxīng/ - sao thọ

命运

/mìngyùn/ - số phận