XieHanzi Logo

导演

dǎo*yǎn
-đạo diễn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đo lường, ngón tay)

6 nét

Bộ: (nước)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '导' bao gồm bộ '寸' (đo lường) và phần trên giống như bộ '巳' (con rắn). Nó gợi nhớ đến việc dẫn dắt, chỉ đạo.
  • Chữ '演' có bộ '氵' (nước) bên trái, và phần còn lại chỉ sự trình diễn, biểu diễn. Nước thường liên quan đến sự linh hoạt, lưu loát.

导演 nghĩa là người chỉ đạo, đạo diễn.

Từ ghép thông dụng

导演

/dǎoyǎn/ - đạo diễn

导游

/dǎoyóu/ - hướng dẫn viên du lịch

指导

/zhǐdǎo/ - chỉ đạo, hướng dẫn

演出

/yǎnchū/ - trình diễn, biểu diễn

演讲

/yǎnjiǎng/ - diễn thuyết