寻觅
xún*mì
-tìm kiếmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
寻
Bộ: 寸 (đơn vị đo lường nhỏ)
6 nét
觅
Bộ: 见 (nhìn thấy)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 寻: Kết hợp giữa bộ "寸" (đơn vị đo lường nhỏ) và các nét khác tạo nên từ này, thể hiện ý nghĩa tìm kiếm một cái gì đó rất chính xác.
- 觅: Kết hợp giữa bộ "见" (nhìn thấy) và các nét khác, thể hiện ý nghĩa tìm kiếm bằng cách nhìn, tìm kiếm một cách cẩn thận.
→ Tìm kiếm, tìm tòi một cách kỹ lưỡng.
Từ ghép thông dụng
寻找
/xúnzhǎo/ - tìm kiếm
寻求
/xúnqiú/ - tìm kiếm, mưu cầu
觅食
/mìshí/ - tìm thức ăn