对策
duì*cè
-biện pháp đối phóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
对
Bộ: 寸 (tấc (đơn vị đo chiều dài))
7 nét
策
Bộ: 竹 (tre, trúc)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '对' có bộ '寸' bên dưới, có ý nghĩa liên quan đến đo lường, đối ứng.
- Chữ '策' có bộ '竹' trên cùng, thường liên quan đến tre, trúc, gợi ý đến các công cụ viết như bút tre dùng trong việc lập kế hoạch.
→ Từ '对策' có nghĩa là biện pháp đối phó, kế sách để giải quyết vấn đề.
Từ ghép thông dụng
对策
/duìcè/ - biện pháp đối phó
反对
/fǎnduì/ - phản đối
政策
/zhèngcè/ - chính sách