对照
duì*zhào
-tương phảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
对
Bộ: 寸 (đơn vị đo lường)
7 nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 对: Chữ này bao gồm bộ '寸' (đơn vị đo lường), gợi ý về sự tương xứng, đối diện.
- 照: Chữ này bao gồm bộ '灬' (lửa), biểu thị sự chiếu sáng, phản chiếu.
→ 对照: nghĩa là so sánh, đối chiếu; lấy cái này để so với cái kia.
Từ ghép thông dụng
对照
/duìzhào/ - đối chiếu
对比
/duìbǐ/ - so sánh
照片
/zhàopiàn/ - bức ảnh