对比
duì*bǐ
-tương phảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
对
Bộ: 寸 (tấc)
7 nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '对' bao gồm bộ '寸' (tấc) và phần bên trái là hai nét giống nhau, thể hiện sự đối xứng, cặp đôi.
- Chữ '比' có hình dạng giống như hai người đứng đối diện nhau, tượng trưng cho sự so sánh, đối chiếu.
→ Từ '对比' thể hiện hành động so sánh, đối chiếu giữa hai đối tượng.
Từ ghép thông dụng
对比度
/duìbǐdù/ - độ tương phản
对比分析
/duìbǐ fēnxī/ - phân tích so sánh
对比色
/duìbǐ sè/ - màu tương phản