宿舍
sù*shè
-ký túc xáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
宿
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
舍
Bộ: 舌 (lưỡi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 宿: Kết hợp giữa '宀' (mái nhà) và '夙' (sớm), biểu thị ý nghĩa nghỉ ngơi dưới mái nhà vào buổi tối.
- 舍: Kết hợp giữa '舌' (lưỡi) và '匕' (cái muỗng), biểu thị nơi nghỉ ngơi hoặc nơi để lại đồ đạc.
→ 宿舍: Được hiểu là nơi nghỉ ngơi hoặc nhà ở, thường là ký túc xá.
Từ ghép thông dụng
宿舍
/sùshè/ - ký túc xá
宿命
/sùmìng/ - số phận
舍友
/shèyǒu/ - bạn cùng phòng