家庭
jiā*tíng
-gia đìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
庭
Bộ: 广 (rộng lớn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '家' gồm bộ '宀' (mái nhà) phía trên và '豕' (lợn) phía dưới, gợi ý về một ngôi nhà có lợn, tượng trưng cho gia đình có của cải.
- '庭' gồm bộ '广' (rộng lớn) bên trái và '廷' (sân trước) bên phải, gợi ý về sân rộng phía trước nhà.
→ Gia đình ('家庭') là nơi có ngôi nhà rộng lớn và hạnh phúc.
Từ ghép thông dụng
家庭
/jiātíng/ - gia đình
家长
/jiāzhǎng/ - phụ huynh
家庭医生
/jiātíng yīshēng/ - bác sĩ gia đình