宣誓
xuān*shì
-tuyên thệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
宣
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
誓
Bộ: 言 (lời nói)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 宣: Ký tự này có bộ 宀 (mái nhà) chỉ rằng có sự bao bọc và ở dưới là chữ 亘 (kéo dài) thể hiện việc tuyên bố hoặc truyền đạt thông điệp bên trong mái nhà.
- 誓: Ký tự này có bộ 言 (lời nói) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc phát ngôn, và bộ 斥 (bác bỏ, đẩy lùi) chỉ hành động mạnh mẽ trong lời nói, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ qua lời thề.
→ 宣誓: Kết hợp lại, '宣誓' mang ý nghĩa là tuyên thệ, tức là tuyên bố một lời thề một cách chính thức và trang trọng.
Từ ghép thông dụng
宣誓
/xuānshì/ - tuyên thệ
宣告
/xuāngào/ - tuyên cáo
宣扬
/xuānyáng/ - tuyên truyền