客户
kè*hù
-khách hàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
客
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
户
Bộ: 户 (cửa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 客: có bộ 宀 (mái nhà) chỉ một nơi trú ẩn, nơi mọi người đến (khách).
- 户: hình tượng của cánh cửa, đại diện cho việc mở và đón tiếp.
→ 客户 nghĩa là 'khách hàng', chỉ người đến và được chào đón, phục vụ tại một địa điểm hoặc tổ chức.
Từ ghép thông dụng
客户服务
/kèhù fúwù/ - dịch vụ khách hàng
客户满意
/kèhù mǎnyì/ - sự hài lòng của khách hàng
客户关系
/kèhù guānxì/ - quan hệ khách hàng