实行
shí*xíng
-thực hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
行
Bộ: 行 (đi, làm việc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 实: Phía trên là '宀' (mái nhà), biểu thị sự bảo vệ và che chở, phía dưới là '貫' (quán), biểu thị sự đầy đủ và thực chất.
- 行: Hình thức giống như mô tả một con đường hay hành lang, biểu thị hành động hoặc di chuyển.
→ 实行 có nghĩa là thực hiện, đưa vào hành động.
Từ ghép thông dụng
实行
/shíxíng/ - thực hiện
实施
/shíshī/ - triển khai, thực thi
实际
/shíjì/ - thực tế