实惠
shí*huì
-hữu íchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
惠
Bộ: 心 (tâm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 实: Ký tự này bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần bên dưới thể hiện sự ổn định hoặc chắc chắn. Nó thường được hiểu là 'thực', nghĩa là thật hoặc hiện thực.
- 惠: Ký tự này kết hợp bộ '心' (tâm) với phần trên giống như một đôi tay đang giúp đỡ, biểu thị lòng tốt hoặc sự ưu đãi.
→ Thực và ưu đãi, '实惠' nghĩa là lợi ích thực tế hoặc giá trị tốt.
Từ ghép thông dụng
实惠
/shíhuì/ - giá trị tốt
实在
/shízài/ - thật sự
惠民
/huìmín/ - ưu đãi cho dân