实力
shí*lì
-sức mạnh thực tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '实' có bộ '宀' chỉ mái nhà, thể hiện sự bảo vệ, an toàn.
- Chữ '力' là một chữ đơn giản biểu thị sức mạnh, lực lượng.
→ Tổ hợp '实力' thể hiện sức mạnh thực tế, khả năng thật sự.
Từ ghép thông dụng
实力
/shílì/ - sức mạnh thực tế
实力派
/shílì pài/ - trường phái thực lực
实力雄厚
/shílì xiónghòu/ - thực lực hùng hậu