实事求是
shí*shì qiú*shì
-cầu thịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
是
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 实 có bộ mái nhà 宀 trên đầu, biểu thị ý nghĩa về sự đầy đủ, chắc chắn.
- 事 có bộ cái móc 亅, kết hợp với các phần khác tạo nên nghĩa là sự việc, công việc.
- 求 có bộ nước 水, diễn tả sự tìm kiếm, yêu cầu.
- 是 có bộ mặt trời 日, liên quan đến sự đúng đắn, chính xác.
→ Thành ngữ '实事求是' có nghĩa là thực tế, khách quan, tìm kiếm sự thật từ thực tế.
Từ ghép thông dụng
现实
/xiàn shí/ - hiện thực
事实
/shì shí/ - sự thật
要求
/yāo qiú/ - yêu cầu
是非
/shì fēi/ - đúng sai