宝贵
bǎo*guì
-quý giáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
宝
Bộ: 宀 (mái nhà, nóc nhà)
8 nét
贵
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '宝' có bộ '宀' chỉ mái nhà, biểu thị cho sự an toàn, bảo vệ, bên dưới có các yếu tố chỉ sự giá trị, quý giá.
- Chữ '贵' có bộ '贝', liên quan đến tiền bạc, giá trị vật chất, thể hiện sự quý giá, đắt đỏ.
→ Tổng thể, '宝贵' có nghĩa là quý giá, có giá trị lớn.
Từ ghép thông dụng
珍宝
/zhēnbǎo/ - báu vật
宝石
/bǎoshí/ - đá quý
贵重
/guìzhòng/ - quý trọng, giá trị cao