定义
dìng*yì
-định nghĩa; định nghĩaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '定' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với chữ '正' (đúng, chính xác). Điều này gợi ý sự ổn định, xác định trong một không gian cố định.
- Chữ '义' có bộ '丶' (chấm) kết hợp với chữ '我' không đầy đủ, tạo nên ý nghĩa về đạo lý, ý nghĩa.
→ Kết hợp lại, '定义' mang nghĩa 'định nghĩa', tức là xác định ý nghĩa của một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
定义
/dìngyì/ - định nghĩa
一定
/yídìng/ - nhất định
意义
/yìyì/ - ý nghĩa