宗旨
zōng*zhǐ
-mục đíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
宗
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
旨
Bộ: 日 (mặt trời)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '宗' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) phía trên và phần phía dưới tựa như một ngôi đền, biểu thị ý nghĩa liên quan đến tổ tiên hay tôn giáo.
- Chữ '旨' bao gồm bộ '日' (mặt trời) và phần phía dưới, chỉ ra một ý tưởng hay mục tiêu rõ ràng như ánh sáng mặt trời.
→ Từ '宗旨' có nghĩa là mục tiêu hay ý định chính, thường chỉ phương hướng hoặc nguyên tắc cơ bản của một hoạt động hoặc tổ chức.
Từ ghép thông dụng
宗旨
/zōngzhǐ/ - mục tiêu, tôn chỉ
宗教
/zōngjiào/ - tôn giáo
家族
/jiāzú/ - gia tộc