完毕
wán*bì
-hoàn thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
完
Bộ: 宀 (mái nhà)
7 nét
毕
Bộ: 比 (so sánh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 完: Phần trên là bộ '宀' (mái nhà), thể hiện sự che chở, phần dưới là '元' (nguyên), mang nghĩa toàn vẹn.
- 毕: Kết hợp của '比' (so sánh) và '十' (mười), tạo cảm giác hoàn thành, kết thúc một chu kỳ.
→ 完毕 có nghĩa là hoàn tất, kết thúc một công việc.
Từ ghép thông dụng
完成
/wánchéng/ - hoàn thành
完美
/wánměi/ - hoàn mỹ
毕业
/bìyè/ - tốt nghiệp