安置
ān*zhì
-sắp xếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
置
Bộ: 罒 (lưới)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '安' gồm bộ '宀' (mái nhà) và chữ '女' (nữ). Sự kết hợp này gợi ý rằng khi có một người phụ nữ dưới mái nhà, thì nơi đó là an bình.
- Chữ '置' gồm bộ '罒' (lưới) và chữ '直' (trực). Điều này gợi ý rằng việc sắp xếp một cách trực tiếp, thẳng thắn.
→ Sự kết hợp của hai chữ '安' và '置' diễn tả hành động sắp xếp, bố trí một cách an toàn và ổn định.
Từ ghép thông dụng
安排
/ānpái/ - sắp xếp
安全
/ānquán/ - an toàn
置于
/zhìyú/ - đặt vào