学历
xué*lì
-học vấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (con)
8 nét
历
Bộ: 厂 (nhà máy)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '学' có bộ '子', gợi ý đến học hỏi, trẻ em thường học hỏi rất nhiều.
- '历' có bộ '厂', nghĩa là trải qua, như một quá trình công nghiệp.
→ 学历 nghĩa là trình độ học vấn, thể hiện quá trình và mức độ học tập của một người.
Từ ghép thông dụng
学问
/xuéwèn/ - kiến thức
学习
/xuéxí/ - học tập
经历
/jīnglì/ - kinh nghiệm