学位
xué*wèi
-bằng cấp họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (con)
8 nét
位
Bộ: 立 (đứng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 学: Chữ '学' bao gồm bộ '冖' (mái nhà) và bộ '子' (con), gợi ý về việc học hành trong nhà.
- 位: Chữ '位' gồm bộ '亻' (nhân đứng) đại diện cho người, và bộ '立' (đứng), chỉ vị trí của một người.
→ 学位 thể hiện trình độ học vấn hoặc vị trí học thuật của một người.
Từ ghép thông dụng
学位
/xuéwèi/ - bằng cấp
学术
/xuéshù/ - học thuật
位子
/wèizi/ - chỗ ngồi