孤立
gū*lì
-cô lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
孤
Bộ: 子 (con)
8 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '孤' được cấu tạo bởi bộ '子' (con) và phần bên trái là '瓜' (quả dưa), thể hiện một đứa trẻ cô đơn, không ai chăm sóc.
- Chữ '立' có nghĩa là đứng lên, mang ý nghĩa sự độc lập, tự lập.
→ Kết hợp lại, '孤立' mang ý nghĩa là sự cô lập, đơn độc không kết nối với ai khác.
Từ ghép thông dụng
孤立
/gūlì/ - cô lập
孤单
/gūdān/ - cô đơn
独立
/dúlì/ - độc lập