孤独
gū*dú
-cô đơn; nỗi cô đơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
孤
Bộ: 子 (con)
9 nét
独
Bộ: 犭 (con thú)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '孤' gồm bộ '子' (con) và bộ '瓜', gợi ý về sự cô đơn của một đứa trẻ hoặc một cá nhân.
- Chữ '独' gồm bộ '犭' (con thú) và bộ '虫', có thể hình dung một con thú một mình, tượng trưng cho sự đơn độc.
→ Cả hai chữ '孤独' đều mang ý nghĩa về sự cô đơn và đơn độc.
Từ ghép thông dụng
孤独
/gūdú/ - cô đơn, đơn độc
孤儿
/gū'ér/ - trẻ mồ côi
孤立
/gūlì/ - cô lập