嫌
xián
-ghétThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
嫌
Bộ: 女 (phụ nữ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '嫌' gồm có bộ '女' (phụ nữ) bên trái và '兼' bên phải.
- Bộ '女' biểu thị đến phụ nữ hoặc liên quan đến nữ giới.
- Phần '兼' có nghĩa là kiêm, kết hợp nhiều thứ lại với nhau.
→ Chữ này thường biểu thị ý nghĩa 'ghét bỏ' hoặc 'không hài lòng', có thể liên tưởng đến việc có nhiều thứ kết hợp lại khiến phụ nữ không hài lòng.
Từ ghép thông dụng
嫌疑
/xián yí/ - nghi ngờ
讨嫌
/tǎo xián/ - đáng ghét
嫌弃
/xián qì/ - ghét bỏ