XieHanzi Logo

xián
-ghét

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '嫌' gồm có bộ '女' (phụ nữ) bên trái và '兼' bên phải.
  • Bộ '女' biểu thị đến phụ nữ hoặc liên quan đến nữ giới.
  • Phần '兼' có nghĩa là kiêm, kết hợp nhiều thứ lại với nhau.

Chữ này thường biểu thị ý nghĩa 'ghét bỏ' hoặc 'không hài lòng', có thể liên tưởng đến việc có nhiều thứ kết hợp lại khiến phụ nữ không hài lòng.

Từ ghép thông dụng

嫌疑

/xián yí/ - nghi ngờ

讨嫌

/tǎo xián/ - đáng ghét

嫌弃

/xián qì/ - ghét bỏ