嫉妒
jí*dù
-ghen tịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
嫉
Bộ: 女 (nữ)
13 nét
妒
Bộ: 女 (nữ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '嫉' bao gồm bộ '女' chỉ nữ giới, kết hợp với phần '疾' chỉ bệnh tật, ám chỉ cảm giác không tốt về người khác.
- Chữ '妒' cũng sử dụng bộ '女', kết hợp với phần '户' (cửa), ý nghĩa là cảm giác ghen ghét như đóng cửa lại với người khác.
→ 嫉妒: Cảm giác ghen tị, ganh ghét mà thường thấy ở phụ nữ.
Từ ghép thông dụng
嫉妒心
/jídùxīn/ - lòng đố kị
嫉妒别人
/jídù biérén/ - ghen tị người khác
嫉妒心理
/jídù xīnlǐ/ - tâm lý ghen tị