媒体
méi*tǐ
-truyền thông đại chúngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
媒
Bộ: 女 (nữ)
12 nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 媒: Bộ '女' chỉ ý nghĩa liên quan đến phụ nữ, kết hợp với phần còn lại chỉ âm đọc.
- 体: Bộ '人' chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa như hình thái, cơ thể.
→ 媒体: Phương tiện truyền thông, nơi mà thông tin được truyền tải qua các phương tiện khác nhau.
Từ ghép thông dụng
媒体
/méitǐ/ - phương tiện truyền thông
媒介
/méijiè/ - trung gian, môi giới
体重
/tǐzhòng/ - trọng lượng cơ thể