娃娃
wá*wa
-búp bêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
娃
Bộ: 女 (nữ, phụ nữ)
10 nét
娃
Bộ: 女 (nữ, phụ nữ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '娃' bao gồm bộ '女' (nữ) chỉ về phái nữ, và phần âm '圭' (quy) để chỉ âm đọc.
- Khi ghép hai chữ '娃娃', nghĩa là búp bê, chỉ đến những vật phẩm nhỏ nhắn, dễ thương như trẻ em.
→ Hai chữ '娃娃' thường dùng để chỉ búp bê, tượng trưng cho sự dễ thương và nhỏ nhắn.
Từ ghép thông dụng
娃娃
/wá wa/ - búp bê
洋娃娃
/yáng wá wa/ - búp bê Tây
布娃娃
/bù wá wa/ - búp bê vải