威风
wēi*fēng
-ấn tượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
威
Bộ: 女 (nữ, con gái)
9 nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 威 có bộ 女 (nữ) và các nét khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến sự uy nghiêm, quyền lực, thường được liên kết với sức mạnh và sự tôn trọng.
- Chữ 风 có bộ 风 (gió), thể hiện sự chuyển động và không khí, liên quan đến tự nhiên và môi trường xung quanh.
→ 威风 (uy phong) ám chỉ sự uy nghiêm, có sức mạnh và thường gây ấn tượng mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
威风凛凛
/wēi fēng lǐn lǐn/ - uy phong lẫm liệt
威风堂堂
/wēi fēng táng táng/ - uy phong đường bệ
威风八面
/wēi fēng bā miàn/ - uy phong tám mặt