威胁
wēi*xié
-đe dọaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
威
Bộ: 女 (nữ)
9 nét
胁
Bộ: 月 (thịt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '威' bao gồm bộ 'nữ' và các nét khác, thể hiện một sự uy lực, sức mạnh có thể liên quan đến sự mềm mại, tinh tế.
- '胁' có bộ 'nguyệt', thể hiện phần cơ thể, kết hợp với các nét khác mang ý nghĩa sự ép buộc, đe dọa.
→ Kết hợp lại, '威胁' có nghĩa là uy hiếp, đe dọa.
Từ ghép thông dụng
威胁
/wēixié/ - đe dọa
威力
/wēilì/ - sức mạnh
威风
/wēifēng/ - uy phong
胁迫
/xiépò/ - ép buộc
胁持
/xiéchí/ - bắt giữ