威信
wēi*xìn
-uy tín caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
威
Bộ: 女 (nữ)
9 nét
信
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 威 được cấu tạo bởi bộ 女 (nữ) và các thành phần khác thể hiện quyền uy và sự mạnh mẽ.
- 信 được cấu tạo bởi bộ 亻 (người) và thành phần 言 (lời nói), thể hiện sự tin cậy dựa trên lời nói của con người.
→ 威信 có nghĩa là sự uy tín và đáng tin cậy.
Từ ghép thông dụng
威风
/wēifēng/ - oai phong
威胁
/wēixié/ - đe dọa
信任
/xìnrèn/ - tin tưởng