XieHanzi Logo

妥当

tuǒ*dang
-thích hợp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người phụ nữ)

7 nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "妥" kết hợp giữa bộ nữ "女" và phần hữu "隹". Bộ nữ thể hiện ý nghĩa liên quan đến phụ nữ, còn phần hữu chỉ về sự ổn định hoặc phù hợp.
  • Chữ "当" có bộ ruộng "田" tượng trưng cho đất đai, sự thích hợp, và kết hợp với phần trên "小" chỉ sự cân đối và hợp lý.

Tổng thể hai chữ "妥当" có nghĩa là thích hợp, phù hợp, và hợp lý.

Từ ghép thông dụng

妥当

/tuǒdàng/ - hợp lý, thích hợp

妥协

/tuǒxié/ - thỏa hiệp

稳妥

/wěntuǒ/ - ổn định, chắc chắn