妥协
tuǒ*xié
-thỏa hiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
妥
Bộ: 女 (người phụ nữ)
7 nét
协
Bộ: 十 (số mười)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '妥' có bộ nữ (女) chỉ người phụ nữ, bên phải là bộ thùy (隹) chỉ chim, tạo thành một ý nghĩa về sự mềm dẻo và cẩn trọng như cách mà phụ nữ thường chăm sóc mọi việc.
- Chữ '协' có bộ thập (十) chỉ con số mười, kết hợp với bộ lực (力) chỉ sức mạnh, gợi ra ý nghĩa về sự hợp tác và cùng nhau thực hiện công việc.
→ Cả hai chữ kết hợp lại tạo thành ý nghĩa 'thỏa hiệp', tức là đi đến một thỏa thuận chung bằng cách nhượng bộ một phần.
Từ ghép thông dụng
妥协
/tuǒxié/ - thỏa hiệp
妥当
/tuǒdàng/ - thích hợp, thỏa đáng
协作
/xiézuò/ - hợp tác